khuôn khổ nghĩa tiếng Anh là scale
/skeɪl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scale: khuôn khổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khuôn khổ