khủng hoảng giá trị nghĩa tiếng Anh là crisis of values
/ˈkraɪsɪs əv ˈvæljuːz/
khủng hoảng giá trị còn có các bản dịch khác là
value crisis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crisis of values: khủng hoảng giá trị
Mở Rộng