khúc dạo đầu nghĩa tiếng Đức là Vorspiel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorspiel: khúc dạo đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorspiel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khúc dạo đầu