khúc cua hẹp nghĩa tiếng Anh là notch
/nɒtʃ/
khúc cua hẹp còn có các bản dịch khác là
bottleneck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notch: khúc cua hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khúc cua hẹp