khu vực lân cận nghĩa tiếng Anh là
vicinity
/vəˈsɪnəti/
(n)
khu vực lân cận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vicinity
Nghe phát âm giọng Mỹ của vicinity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực lân cận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vicinity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vicinity: khu vực lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vicinity