Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
khu vực chờ đợi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
khu vực chờ đợi
Wartebereiche
(m, pl)
Diễn Giải
khu vực chờ đợi
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Wartebereiche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Wartebereiche
:
khu vực chờ đợi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wartebereiche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu vực chờ đợi
Bản dịch liên quan
khu vực chờ đợi
Khu vực dành cho người đi bộ
Fußgängerzone
(f)
Khu vực chó đã thu hút nhiều người.
Die Hunde-Abteilung war gut besucht.
lượng rác đi đến các khu vực chôn rác
Menge an Abfall, der auf Deponien landet
(f)
Khu vực chờ của người đi lại hàng ngày
Pendlerwartebereich
(m)
Khu vực chờ của hành khách tàu điện ngầm
Wartebereich für U-Bahn-Fahrgäste
(m)
hoặc khu vực có nhiều cửa hàng và trò chơi
Arkade
(f)
Khu vực thành phố được dành cho mục đích ở.
Die Stadtzone ist für Wohnzwecke bestimmt.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout