khu vực nghĩa tiếng Anh là
sector
/ˈsɛktər/
(v)(Present tense)
khu vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sector: khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sector