khu vực nghĩa tiếng Anh là
sector
/ˈsɛktər/
(n)
khu vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sector
Nghe phát âm giọng Mỹ của sector
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sector
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sector: khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sector