quarters (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Khu vực
quarters phiên âm IPA là /ˈkwɔːrtərz/
quarters còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quarters
Nghe phát âm giọng Mỹ của quarters
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khu vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quarters
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quarters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quarters