khu vực nghĩa tiếng Đức là der Sektor
khu vực còn có các bản dịch khác là
Landesteil, Zone, Regionen, Quartier, regional
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Sektor: khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
der Sektor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu vực