khu vực nghĩa tiếng Đức là Landesteil
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Landesteil: khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Landesteil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khu vực