khu đất nghĩa tiếng Anh là
lot
/lɒt/
(n)
khu đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lot
Nghe phát âm giọng Mỹ của lot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lot: khu đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lot