grounds (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
Khu đất
grounds phiên âm IPA là /ɡraʊndz/
grounds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grounds
Nghe phát âm giọng Mỹ của grounds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khu đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grounds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounds