đất nghĩa tiếng Anh là
grounds
/ɡraʊnd/
(v)(Present tense)
đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grounds
Nghe phát âm giọng Mỹ của grounds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grounds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounds: đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounds