Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không trong trẻo
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không trong trẻo
aufgewühlt
(adj)
Diễn Giải
không trong trẻo
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
aufgewühlt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
aufgewühlt
:
không trong trẻo
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgewühlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không trong trẻo
Bản dịch liên quan
không trong trẻo
không trong
trübe, trüb
(adj)
trống không
hohl
(adj)
trong không khí
in der Luft
(prep phrase)
trong không gian
im All
(adv)
trong không trung
in der Luft
(adj)
không gian trống
Hohlraum
(der)
không quan trọng
Scheiß egal
(phrase)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout