Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không thông báo trước
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
không thông báo trước
Without notice
(adj)
Diễn Giải
không thông báo trước
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Without notice
/wɪˈðaʊt ˈnoʊtɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Without notice
:
không thông báo trước
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Without notice
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không thông báo trước
Bản dịch liên quan
không thông báo trước
Dự báo giao thông hàng không
Air traffic forecasting
(n)
Anh ta bị sa thải khỏi công việc mà không có thông báo trước.
He was fired from his job without notice
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout