Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không tập trung hóa
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
không tập trung hóa
decentralize
(v)
Diễn Giải
không tập trung hóa
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
decentralize
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
decentralize
:
không tập trung hóa
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decentralize
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không tập trung hóa
Bản dịch liên quan
không tập trung hóa
không tập trung
scattered
không tập trung
absentmindedness
(n)
không tập trung
abstractedness
(n)
không tập trung
abstraction
(n)
không tập trung
unfocused
không tập trung
diffusedly
Không tập trung
peripheral
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout