không nghe thấy nghĩa tiếng Đức là taub für
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taub für: không nghe thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taub für
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không nghe thấy