không nghe lời nghĩa tiếng Anh là
disobedient
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/
(adj)
không nghe lời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disobedient
Nghe phát âm giọng Mỹ của disobedient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không nghe lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disobedient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disobedient: không nghe lời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disobedient