recusant phiên âm IPA là /ˈrɛkjʊzənt/
recusant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recusant
Nghe phát âm giọng Mỹ của recusant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không nghe lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recusant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recusant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recusant