khổng lồ nghĩa tiếng Anh là
mass
/mæs/
(n)
khổng lồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mass
Nghe phát âm giọng Mỹ của mass
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khổng lồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mass
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mass: khổng lồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mass