colossal adj nghĩa tiếng Việt là
Khổng lồ
colossal phiên âm IPA là /kəˈlɑːsl̩/
colossal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của colossal
Nghe phát âm giọng Mỹ của colossal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khổng lồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của colossal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colossal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colossal