không khí rỗng nghĩa tiếng Anh là air void
/ɛər vɔɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan air void: không khí rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
air void
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không khí rỗng