không giữ lời hứa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là seine Zusagen nicht einhalten
không giữ lời hứa còn có các bản dịch khác là
brechen, Wortbruch, nicht halten, wortbrüchig, eine Zusage nicht einhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seine Zusagen nicht einhalten: không giữ lời hứa
Mở Rộng