Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không gắn liền
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
không gắn liền
nonattached
(adj)
Diễn Giải
không gắn liền
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
nonattached
/ˌnɒnəˈtætʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nonattached
:
không gắn liền
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nonattached
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không gắn liền
Bản dịch liên quan
không gắn liền
gần như không
hardly
gần như không
barely
(adv)
không gọn gàng
frowsy
(adj)
không gọn gàng
frowzy
(adj)
Không gọn gàng
Untidy
(adj)
không gắn kết
disjoint
Không đến gần
fall behind
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout