Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không được đụng chạm đến
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không được đụng chạm đến
tabu
(adj)
Diễn Giải
không được đụng chạm đến
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
tabu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
tabu
:
không được đụng chạm đến
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tabu
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không được đụng chạm đến
Bản dịch liên quan
không được đụng chạm đến
không dùng được
unbrauchbar
(adj)
Không đừng được
nicht zu halten sein
không dùng được
es ist im Eimer
Không dùng được nữa
verderben
(Vi)(verdirbt, ist (verdorben, verdarb)
Không được sử dụng
nicht verwendet
(PII)
không dừng lại được
nicht zu halten sein
không được dùng đến
nicht verwendet
(PII)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout