Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không được dự trữ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không được dự trữ
nicht budgetiert
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không được dự trữ
nghĩa tiếng Đức là
nicht budgetiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nicht budgetiert
:
không được dự trữ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicht budgetiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không được dự trữ
Bản dịch liên quan
không được dự trữ
không được cai trị
unregiert
(adj)
không thể cứu được
unrettbar
(adj)
Bạn có thể mở cửa ra được không?
Kannst du bitte die Tür aufmachen?
không chê vào đâu được
untadelig
(adj)
không thể tin được
unfassbar
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout