Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không được chú ý
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không được chú ý
unbemerkt
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không được chú ý
nghĩa tiếng Đức là
unbemerkt
không được chú ý
còn có các bản dịch khác là
unbeachtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unbemerkt
:
không được chú ý
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbemerkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không được chú ý
Bản dịch liên quan
không được chú ý
không được chú ý
unbeachtet
(adj)
thiếu chất lượng hoặc không đạt được sự chuyên nghiệp
kitschig
không thể sửa chữa được
nicht mehr zu reparieren
Không thể lay chuyển được
unerschütterlich
(adj)
Bạn có thể chuyển cho tôi đường được không?
Kannst du mir bitte den Zucker reichen?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout