Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có tiền đặt cọc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không có tiền đặt cọc
pfandfrei
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không có tiền đặt cọc
nghĩa tiếng Đức là
pfandfrei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
pfandfrei
:
không có tiền đặt cọc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pfandfrei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có tiền đặt cọc
Bản dịch liên quan
không có tiền đặt cọc
Bạn có thể dịch tài liệu này sang tiếng Anh không?
Kannst du dieses Dokument ins Englische übersetzen?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền được không?
Kannst du mir bitte etwas Geld leihen?
(e.g.)
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền cho cuối tuần được không?
Kannst du mir etwas Geld für das Wochenende leihen?
(v)(prep)
Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền cho đến khi tôi nhận lương không?
Kannst du mir etwas Geld leihen, bis ich bezahlt werde?
(v)(prep)
không có tiền
mittellos sein
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout