Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có khả năng thanh toán
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không có khả năng thanh toán
zahlungsunfähig
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không có khả năng thanh toán
nghĩa tiếng Đức là
zahlungsunfähig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
zahlungsunfähig
:
không có khả năng thanh toán
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zahlungsunfähig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có khả năng thanh toán
Bản dịch liên quan
không có khả năng thanh toán
sự không có khả năng
Unfähigkeit
(f)
không có khả năng tự vệ
wehrlos
Bảo hiểm không có khả năng lao động
Erwerbsunfähigkeitsversicherung
(f)
không có khả năng
unfähig
(adj)
người không có khả năng
Unfähige
(die)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout