Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có dấu vết
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không có dấu vết
keine Spur haben
(phrase)
Dịch Việt sang Đức
không có dấu vết
nghĩa tiếng Đức là
keine Spur haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
keine Spur haben
:
không có dấu vết
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keine Spur haben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có dấu vết
Bản dịch liên quan
không có dấu vết
Có chỗ đậu xe không?
Gibt es einen Parkplatz?
Bạn có thể tư vấn cho chúng tôi về cách đầu tư thông minh không?
Können Sie uns beraten, wie man klug investiert?
(v)(prep)
Nó có đau không?
Tut es weh?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?
Entschuldigen Sie, können Sie mir sagen, wo die Toiletten sind?
không có mái tóc hoặc lông đầu
kahlköpfig
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout