không bị bắt giữ nghĩa tiếng Đức là nicht verhaftet
không bị bắt giữ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicht verhaftet: không bị bắt giữ
Mở Rộng