Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không bền vững
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không bền vững
nicht dauerhaft
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không bền vững
nghĩa tiếng Đức là
nicht dauerhaft
không bền vững
còn có các bản dịch khác là
Instalbitität, instabil
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nicht dauerhaft
:
không bền vững
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicht dauerhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không bền vững
Bản dịch liên quan
không bền vững
Không bền vững
Instalbitität
(f)
không bền vững
instabil
(adj)
Bệnh tình không thể kéo dài được
unhaltbare Krankheit
Bạn có bệnh không?
bist du krank?
không bị qu bending
ungebeugt
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout