khởi động lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Neustart
khởi động lại còn có các bản dịch khác là
neu starten, zurücksetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Neustart: khởi động lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Neustart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khởi động lại