khỏe mạnh nghĩa tiếng Đức là sich ausheilen
khỏe mạnh còn có các bản dịch khác là
gut, rüstig, gesund
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ausheilen: khỏe mạnh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khỏe mạnh