khoe khoang nghĩa tiếng Anh là
flaunting
/ˈflɔːntɪŋ/
(v)
khoe khoang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaunting
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaunting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoe khoang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flaunting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaunting: khoe khoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaunting