have paraded phiên âm IPA là /hæv pəˈreɪdɪd/
have paraded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have paraded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have paraded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoe khoang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have paraded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have paraded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have paraded