Diễn Giải
khóc lóc nghĩa tiếng Anh là
sobbing
/ˈsɒbɪŋ/
(v)
khóc lóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sobbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của sobbing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sobbing: khóc lóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sobbing