khóc lóc nghĩa tiếng Anh là
sniveled
/ˈsnɪvəld/
(v)
khóc lóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sniveled
Nghe phát âm giọng Mỹ của sniveled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khóc lóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sniveled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sniveled: khóc lóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sniveled