khoang rỗng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là hollow
/ˈhɒloʊ/
khoang rỗng còn có các bản dịch khác là
void, cavity, lacuna, interstice, hollow space
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollow: khoang rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollow