khoản tiền trả dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là payment
/ˈpeɪmənt/
khoản tiền trả còn có các bản dịch khác là
remuneration, contribution, consideration
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan payment: khoản tiền trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
payment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoản tiền trả