khoan ra nghĩa tiếng Anh là drill out
/drɪl aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drill out: khoan ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drill out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoan ra