khoá dự bị nghĩa tiếng Anh là proseminar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proseminar: khoá dự bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proseminar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoá dự bị