khó xử nghĩa tiếng Anh là distressingly
khó xử còn có các bản dịch khác là
painfulness, painful, embarrassment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distressingly: khó xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distressingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khó xử