khó nuốt nghĩa tiếng Đức là ätzend
khó nuốt còn có các bản dịch khác là
ekelhaft, schwer zu schlucken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ätzend: khó nuốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ätzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khó nuốt