khó hiểu nghĩa tiếng Đức là rätselhaft
khó hiểu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rätselhaft: khó hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rätselhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khó hiểu