khó chịu nghĩa tiếng Đức là genervt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genervt: khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genervt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khó chịu