Diễn Giải
khích lệ nghĩa tiếng Anh là
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(v)
khích lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stimulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của stimulate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stimulate: khích lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stimulate