encouraging nghĩa tiếng Việt là khích lệ
encouraging phiên âm IPA là /ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encouraging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encouraging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khích lệ