encouraging (adj) nghĩa tiếng Việt là
khích lệ
encouraging phiên âm IPA là /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/
encouraging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encouraging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encouraging