khích lệ nghĩa tiếng Đức là
aufmunternd
(adj), (P. I): „aufmuntern“
khích lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufmunternd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khích lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufmunternd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufmunternd: khích lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufmunternd