khích lệ nghĩa tiếng Đức là
Auftrieb
(m)(nur Sg)
khích lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auftrieb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khích lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auftrieb
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auftrieb: khích lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auftrieb